--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
động vật chí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
động vật chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động vật chí
Your browser does not support the audio element.
+
Fauna
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
động vật chí
:
Fauna
+
notary
:
công chứng viên ((cũng) notary public)
+
auxetic
:
thuộc, liên quan tới sự tăng trưởng (bằng cách tăng kích cỡ của tế bào chứ không phải bằng phân bào)
+
chủ nghĩa
:
Doctrine, -ismchủ nghĩa duy tâmidealismchủ nghĩa tư bảncapitalism
+
chán vạn
:
Oodles of, oceans ofcòn chán vạn việc phải làmthere are still oodles of things to do